Thưa quý anh chị đồng môn,
Như tôi đã trình bày trong một email trước đây là Hội QGHC TEXAS sẽ đứng ra hỗ trợ cho các CSV QGHC các khóa tổ chức Họp Khóa tại Houston vào tháng 10 năm 2014. Sau khi dự thảo Chương trình HỘI NGỘ vừa nói được phổ biến đến các Hội và đồng môn khắp nơi để hỏi ý kiến, BCH đã nhận được rất nhiều phản hồi tích cực và khuyến khích Hội HCTX tổ chức cuộc Hội Ngộ. Dù chưa chính thức nhưng nhiều đồng môn đã hồ hởi ghi danh. Sơ khởi tính đến hôm nay con số đồng môn muốn về Houston tham dự Hội Ngộ Các Khóa kể cả các đồng môn ở Houston đã vượt quá con số 200. Xin xem Bảng danh sách đính kèm. Danh sách này sẽ được cập nhựt định kỳ để quý đồng môn theo dõi.
Riêng về đi cruise số người đáp ứng đã vượt quá dự trù, cho nên con số 50 chỗ dành riêng cho Nhóm HC với giá $506.00/người mà chúng tôi thương lượng với hảng tàu đã được bán hết. Hiện nay giá inside cabin khoảng $585.00/người và có thể còn thay đổi.
Đính kèm là Chương trình chi tiết của cuộc Hội Ngộ và Phiếu Ghi danh để quý anh chị tiện dụng. Chúng tôi hoan nghinh mọi ý kiến đóng góp xây dựng cho cuộc Hội Ngộ của chúng ta sẽ được diễn ra tốt đẹp và sẽ là một kỷ niệm khó quên của tất cả mọi người.
Thân kính,
Nguyễn Minh Triết,
Chủ tịch BCH Hội CSV/QGHC TEXAS
–
HỘI NGỘ CÁC KHÓA QGHC 2014 TẠI HOUSTON |
|||||||||
DANH SÁCH ĐỒNG MÔN SẼ THAM DỰ |
|||||||||
THỨ | TÊN | KHÓA | NHÂN | HỌP MẶT | DU | CRUISE | AIRPRT | TẠM TRÚ | TRÚ QUÁN |
TỰ | HỌC | SỐ | NGOẠN | TRNFR | |||||
1 | BỮU UYỄN | K11 | 2 | 2 | 2 | 0 | TỰ TÚC | ||
2 | CÁT NGỌC GIAO | K11 | 2 | 2 | 2 | 2 | Hotel | Orlando | |
3 | ĐINH NGỌC BẢO | K11 | 3 | 3 | 2 | 0 | TT | ||
4 | ĐỖ THANH QUANG | K11 | 2 | 2 | 0 | 2 | Hotel | Austin | |
5 | LÊ HỮU PHƯỚC | K11 | 2 | 2 | 0 | 0 | TT | ||
6 | LÊ PHỤNG CHỮ | K11 | 2 | 2 | 0 | 0 | Hotel | Cali | |
7 | LÊ Q. MINH & TUYẾT | K11 | 2 | 2 | 2 | 0 | Hotel | ||
8 | LÊ VĂN QUAN | K11 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hotel | DC | |
9 | NGUYỄN H. THÔNG | K11 | 2 | 2 | 2 | 0 | TT | ||
10 | NGUYỄN HỮU HỒNG | K11 | 2 | 2 | 0 | 0 | TT | Dallas | |
11 | NGUYỄN MINH MẪN | K11 | 2 | 2 | 2 | 2 | Hotel | Cali | |
12 | NGUYỄN PHÚ HÙNG | K11 | 4 | 4 | 4 | 0 | TT | ||
13 | NGUYỄN PHÚC TÀI | K11 | 2 | 2 | 0 | 0 | TT | Houston | |
14 | NGUYỄN PHỤNG | CH03/K11 | 2 | 2 | 0 | 2 | TT | NC | |
15 | NGUYỄN QUÝ THÀNH | K11 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hotel | ||
16 | NGUYỄN Q TRƯỜNG | K11 | 2 | 2 | 2 | 0 | Hotel | ||
17 | NGUYỄN THANH PHONG | CH06/K11 | 1 | 1 | 0 | 0 | TT | Houston | |
18 | NGUYỄN TẤN PHÁT | K11 | 2 | 2 | 2 | 2 | 1 | TT | Toronto,CAN |
19 | NGUYỄN THU THỦY | K11 | 2 | 2 | 0 | 0 | TT | Houston | |
20 | NGUYỄN VĂN CHUẾ | K11 | 1 | 1 | 0 | 0 | TT | ||
21 | NGUYỄN V. CƯỜNG | K11 | 2 | 2 | 2 | 2 | 1 | Hotel | Oklahoma |
22 | NGUYỄN VĂN THÀNH | K11 | 1 | 1 | 1 | 1 | Hotel | ||
23 | NGUYỄN VĂN THIỆN | K11 | 2 | 2 | 2 | 5 | Hotel | DC | |
24 | NGUYỄN VĂN THỌ | K11 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hotel | ||
25 | PHẠM NGỌC CỮU | K11 | 2 | 2 | 2 | 2 | TT | FL | |
26 | TRẦN ĐÌNH LIÊN | K11 | 2 | 2 | 2 | 0 | TT | ||
27 | TRẦN NGỌC THIỆU | K11 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hotel | Nam Cali | |
28 | TRẦN XUÂN THỜI | K11 | 2 | 2 | 0 | 0 | TT | Minesota | |
29 | TRƯƠNG VĨNH TiỀN | K11 | 2 | 2 | 2 | ? | TT | DC | |
30 | VÕ THÀNH THẬT | CH06/K11 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hotel | Dallas | |
31 | VÕ TRUNG HẢI | K11 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hotel | Dallas | |
32 | VŨ TiẾN ĐẠT | K11 | 2 | 2 | 0 | 0 | TT | FL | |
33 | VŨ THÀNH PHÁT | K11 | 1 | 1 | 0 | 0 | TT | ||
34 | LÊ HỮU EM | CH01/K10 | 2 | 2 | 2 | ? | TT | DC | |
35 | TRẦN VĂN DŨNG | CH01/K09 | 2 | 2 | 2 | 0 | TT | Houston | |
36 | NGUYỄN MINH TỴ | CH01 | 2 | 2 | 2 | 2 | 1 | TT | Minnesota |
37 | VÕ XUÂN ĐƯỜNG | CH04 | 2 | 2 | 2 | 2 | TT | NJ | |
38 | NGUYỄN TRỌNG THIỆT | CH04 | 2 | 2 | 2 | 0 | TT | Nam Cali | |
39 | PHẠM TRUNG NHẠC | CH04 | 2 | 2 | 2 | 0 | TT | Nam Cali | |
40 | NGUYỄN HÀ | CH04 | 2 | 2 | 2 | 2 | TT | Chicago | |
41 | NGUYỄN TRUNG HiẾU | CH04 | 1 | 1 | 1 | 0 | TT | SJ | |
42 | NGUYỄN KHOA TẦN | CH04 | 1 | 1 | 1 | 0 | TT | DC | |
43 | NGUYỄN TRƯỜNG PHÁT | CH04 | 3 | 3 | 3 | 3 | TT | DC | |
44 | ĐỖ NGUYÊN CHƯƠNG | CH04 | 2 | 2 | 0 | 0 | TT | Houston | |
45 | NGUYỄN TRẦN QUÝ | CH04 | 2 | 2 | 2 | 0 | TT | Houston | |
46 | TRẦN ANH TUẤN | CH05 | 1 | 1 | 1 | 0 | TT | NY | |
47 | ĐẶNG QUỐC TUẤN | CH02/K10 | 2 | 2 | 2 | 2 | TT | FL | |
48 | LA TRUNG CHÁNH | CH02 | 2 | 2 | 2 | 2 | TT | Dallas | |
49 | NGUYỄN MINH TRIẾT | CH02 | 2 | 2 | 2 | 2 | TT | Houston | |
50 | ĐỖ NGUYÊN DŨNG | CH02 | 2 | 2 | 0 | 0 | TT | Houston | |
51 | Mrs. VŨ CÔNG | CH02 | 2 | 2 | 0 | 2 | TT | Houston | |
52 | LÊ VĂN BỈNH | CH02/K10 | 2 | 2 | 2 | ? | TT | DC | |
53 | NGUYỄN HỮU NGHIỆP | CH07/K12 | 2 | 2 | 2 | 0 | TT | Houston | |
54 | TRẦN NGỮ | CH07 | 2 | 2 | 2 | 2 | Hotel | Seattle | |
55 | TRẦN TRỌNG THỦY | CH07 | 2 | 2 | 2 | ? | TT | ||
56 | ĐỖ QUANG TỎA | CH08 | 2 | 2 | 2 | ? | TT | DC | |
57 | LÊ PHƯỚC SANH | CH08 | 2 | 2 | 0 | 0 | TT | Houston | |
58 | PHAM QUỐC DZŨNG | CH10 | 2 | 2 | 2 | 0 | TT | Houston | |
59 | VŨ DƯƠNG CỮ | K13 | 2 | 2 | 2 | 0 | TT | Houston | |
60 | NGUYỄN KIM TÙNG | K13 | 2 | 2 | 2 | 0 | TT | Houston | |
61 | NGUYỄN HỮU LƯỢNG | K14 | 2 | 2 | 0 | 0 | TT | Houston | |
62 | ĐINH QUANG TUỆ | K14 | 2 | 2 | 0 | 0 | TT | Houston | |
63 | NGUYỄN K. HƯƠNG HỎA | K12 | 2 | 2 | 2 | 2 | TT | DC | |
64 | KIM DZUNG | K18 | 1 | 1 | 1 | ? | TT | DC | |
65 | GS CAO THI LỄ | K10 | 2 | 2 | 2 | 2 | TT | DC | |
66 | LÊ XUÂN SƯỚNG | CH01/K08 | 1 | 1 | 1 | 0 | TT | DC | |
67 | TRẦN HỒNG | K08 | 2 | 2 | 2 | 0 | TT | DC | |
68 | NGUYỄN VĂN THẢO | K09 | 2 | 2 | 0 | ? | TT | Houston | |
69 | PHẠM HỮU NHÂN | K09 | 2 | 2 | 0 | ? | TT | Houston | |
70 | VŨ VĂN HÙNG | K09 | 2 | 2 | 0 | 0 | TT | Dallas | |
71 | NGUYỄN MAI | K07 | 2 | 2 | 2 | 2 | TT | Houston | |
72 | NGUYỄN ĐÌNH THỤY | K13 | 2 | 2 | 2 | 0 | TT | DC | |
73 | NGÔ ĐÌNH HOA | K13 | 2 | 2 | 2 | 2 | Hotel | FL | |
74 | NGUYỄN CẦU HẢI | CH03 | 2 | 2 | 2 | 0 | TT | DC | |
75 | VŨ BÁ HOAN | K22 | 2 | 2 | 2 | 0 | TT | DC | |
76 | TỐNG CHÂU KHÔI | TS03 | 2 | 2 | 0 | ? | TT | Dallas | |
77 | NGUYỄN NGỌC DU | CH01/K10 | 2 | 2 | 0 | 0 | TT | Houston | |
78 | ĐÀO HỒNG HẢI | CH02/K08 | 2 | 2 | 0 | 0 | TT | Houston | |
79 | NGUYỄN CHÍ THIỆP | CH03/K10 | 2 | 2 | 0 | 0 | TT | Houston | |
80 | NGUYỄN THỊ BẠCH | K03 | 1 | 1 | 0 | 0 | TT | Houston | |
81 | BỮU THẮNG | K03 | 2 | 2 | 0 | 0 | TT | Houston | |
82 | THÁI PHI VÂN | K04 | 2 | 2 | 0 | 0 | TT | Houston | |
83 | NGUYỄN TRỌNG CAN | K06 | 2 | 2 | 0 | 0 | TT | Houston | |
84 | NGUYỄN NGOC VỴ | K06 | 2 | 2 | 0 | 0 | TT | Houston | |
85 | NGUYỄN QUỐC THỤY | K06 | 2 | 2 | 0 | 0 | TT | Houston | |
86 | LÊ DUY LAI | K08 | 2 | 2 | 0 | 2 | TT | Houston | |
87 | PHẠM ĐÌNH THĂNG | K10 | 2 | 2 | 0 | 0 | TT | Houston | |
88 | PHẠM MINH CHÁNH | K12 | 1 | 1 | 0 | 0 | TT | Houston | |
89 | HOÀNG XUÂN ĐÀO | K13 | 2 | 2 | 0 | 0 | TT | Houston | |
90 | NGÔ VĂN TOẠI | K13 | 2 | 2 | 0 | 0 | TT | Houston | |
91 | PHAN NGỌC TRÁT | K13 | 2 | 2 | 0 | 0 | TT | Houston | |
92 | ĐÀO MINH HÀ | K16 | 2 | 2 | 0 | 0 | TT | Houston | |
93 | HOÀNG NHƯ NGUYỆT | K17 | 2 | 2 | 0 | 0 | TT | Houston | |
94 | DiỆP THANH SANG | K17 | 2 | 2 | 0 | 2 | TT | Houston | |
95 | LÊ LINH SƠN | K17 | 2 | 2 | 0 | 0 | TT | Houston | |
96 | NGUYỄN HỮU QUÝ | K17 | 2 | 2 | 0 | 0 | TT | Houston | |
97 | NGUYỄN NGỌC CHÂU | K17 | 2 | 2 | 0 | 0 | TT | Houston | |
98 | NGUYỄN MINH ĐỨC | K17 | 2 | 2 | 0 | 0 | TT | Houston | |
99 | ĐẶNG THỊ LANG | K17 | 2 | 2 | 0 | 0 | TT | Houston | |
100 | NGUYỄN T NHUNG+THÀNH | K17 | 2 | 2 | 2 | 2 | TT | Houston | |
101 | TẠ QUỐC THÁI | K17 | 2 | 2 | 0 | 0 | TT | Houston | |
102 | TRẦN THỊ NGHĨA CHẤN | K17 | 1 | 1 | 0 | 0 | TT | Houston | |
103 | VŨ TIẾN TRUNG | K17 | 2 | 2 | 2 | 2 | TT | WI | |
104 | NGUYỄN KHẮC HiẾU+QUÝ | K18 | 2 | 2 | 0 | ? | TT | Houston | |
105 | PHẠM THỦY | K18 | 1 | 1 | 0 | 0 | TT | Houston | |
106 | NGUYỄN NGỌC TÚY | K18 | 2 | 2 | 0 | 0 | TT | Houston | |
107 | NGUYỄN BẰNG | K19 | 2 | 2 | 0 | 0 | TT | Houston | |
108 | THACH LANNE | K19 | 1 | 1 | 0 | 0 | TT | Houston | |
109 | Mrs. MAI VĂN GiỎI | K11 | 1 | 1 | 1 | ? | TT | DC | |
110 | TRƯƠNG ĐÌNH THĂNG | CH02/K10 | 2 | 2 | 2 | ? | TT | DC | |
111 | ĐẶNG NGỌC VÂN | K09 | 2 | 2 | 2 | ? | TT | DC | |
112 | MÃ THỊ LỢI | TS03 | 2 | 2 | 0 | 0 | TT | Houston | |
113 | HÀ QUANG CHÍNH | K15 | 2 | 2 | 0 | 0 | TT | Houston | |
114 | CAO XUÂN THỨC | K13 | 2 | 2 | 2 | ? | TT | ||
115 | ĐẶNG MẠNH HÙNG | K13 | 2 | 2 | 2 | ? | TT | ||
116 | NGÔ NGỌC TRÁC | K13 | 2 | 2 | 2 | ? | TT | ||
117 | DƯƠNG VĂN DUNG | K13 | 2 | 2 | 2 | ? | TT | ||
118 | LÊ QUANG PHÒ | K13 | 2 | 2 | 2 | ? | TT | ||
119 | NGUYỄN KIM CHI | K13 | 2 | 2 | 2 | 2 | TT | Portland | |
120 | MẠNH XUÂN KiẾM | K13 | 2 | 2 | 2 | ? | TT | ||
121 | CUNG TRONG BẢO | K13 | 2 | 2 | 2 | ? | TT | ||
122 | TRẦN THI TUYẾT NHUNG | K13 | 2 | 2 | 2 | ? | TT |